Cán dao tiện và dao tiện là hai thành phần cốt lõi trong gia công tiện CNC, đóng vai trò quyết định độ chính xác, chất lượng bề mặt và năng suất khi gia công các chi tiết kim loại. Theo Sandvik Coromant, cán dao tiện (tool holder) giữ và định vị dao tiện (insert hoặc lưỡi cắt), đảm bảo độ cứng vững và độ đồng tâm, trong khi dao tiện thực hiện quá trình cắt gọt để tạo hình chi tiết. Các loại cán dao và dao tiện hiện đại được thiết kế để gia công các vật liệu từ thép, nhôm đến hợp kim chịu nhiệt như titan và inconel.
Trong ngành cơ khí chính xác tại Việt Nam, cán dao tiện và dao tiện được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ô tô, khuôn mẫu, hàng không và điện tử. Việc lựa chọn đúng loại cán dao và dao tiện không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mà còn giảm chi phí bảo trì và thời gian dừng máy. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các loại cán dao tiện, dao tiện, cách chọn lựa và mẹo sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất.
Cán dao tiện ngoài được sử dụng để gia công bề mặt ngoài của chi tiết, như trục, ống hoặc các chi tiết hình trụ. Theo Kennametal, các cán dao tiện ngoài thường có thiết kế dạng thanh chữ nhật hoặc vuông, với các chuẩn giao diện như ISO, HSK, hoặc BT, tương thích với máy tiện CNC từ Mazak, Doosan hoặc Haas. Các dòng cán dao từ Sandvik Coromant (CoroTurn) hoặc Kyocera (KBN series) được ưa chuộng nhờ độ cứng vững và khả năng giảm rung.
Cán dao tiện ngoài có thể kết hợp với insert tiện carbide phủ CVD (như T9415) hoặc ceramic để gia công thép hợp kim, thép không gỉ hoặc gang. Một số dòng cao cấp tích hợp hệ thống làm mát áp suất cao (through-tool coolant), giúp tăng tuổi thọ dao và cải thiện chất lượng bề mặt.
Cán dao tiện trong được thiết kế để gia công lỗ, rãnh hoặc bề mặt bên trong chi tiết. Theo Modern Machine Shop, cán dao tiện trong cần độ cứng cao và thiết kế mỏng để tiếp cận các khu vực hẹp. Các dòng như CoroTurn 107 (Sandvik Coromant) hoặc PR series (Kyocera) có đường kính nhỏ và chiều dài dài, phù hợp để tiện lỗ sâu trong ngành khuôn mẫu và y tế.
Cán dao tiện trong thường sử dụng insert nhỏ (như CCMT, DCMT) với lớp phủ PVD để chống mài mòn khi gia công hợp kim chịu nhiệt. Hệ thống làm mát nội là yếu tố quan trọng, giúp giảm nhiệt độ vùng cắt và kéo dài tuổi thọ dao.
Cán dao tiện ren được thiết kế chuyên biệt để gia công ren ngoài hoặc ren trong, như ren ISO, UN hoặc Whitworth. Theo Dormer Pramet, các cán dao này thường có thiết kế chắc chắn để chịu lực cắt lớn, kết hợp với insert Full Profile (cho ren chính xác) hoặc Partial Profile (cho đa bước ren). Các dòng cán dao từ Sandvik Coromant (CoroThread) hoặc Kyocera (KGZ) đảm bảo độ đồng tâm và độ chính xác khi tiện ren.
Cán dao tiện ren cần được chọn đúng chuẩn (HSK, BT) và kích thước để phù hợp với máy CNC. Theo Practical Machinist, sử dụng đầu kẹp như SCHUNK TRIBOS hoặc HER tăng độ ổn định, đặc biệt khi tiện ren tốc độ cao.
Cán dao tiện cắt đứt (parting-off) được sử dụng để cắt rời chi tiết hoặc tạo rãnh sâu. Theo Kyocera, dòng cán dao KGZ hoặc Sandvik CoroCut QD có thiết kế mỏng, độ cứng cao, và tích hợp làm mát nội, giúp giảm rung động và tăng năng suất. Insert cắt đứt thường có lớp phủ PVD (như PR20 Series) để gia công thép không gỉ và hợp kim nhôm.
Cán dao cắt đứt cần được chọn với góc nghiêng phù hợp để tránh gãy dao, đặc biệt khi gia công chi tiết nhỏ trong ngành điện tử hoặc y tế.
Insert tiện carbide là loại dao tiện phổ biến nhất, được làm từ tungsten carbide với lớp phủ PVD hoặc CVD (như T9415, CA125P). Theo Sandvik Coromant, carbide phù hợp để gia công thép, thép không gỉ, gang và nhôm, với tốc độ cắt từ 100-300 m/phút. Các hình dạng insert phổ biến (CNMG, DNMG, TCMT) hỗ trợ từ gia công thô đến tinh.
Insert carbide có độ bền cao, giá thành hợp lý, và dễ thay thế, phù hợp cho sản xuất hàng loạt tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành ô tô và khuôn mẫu.
Insert tiện ceramic, làm từ Alumina (Al2O3) hoặc Silicon Nitride (Si3N4), được sử dụng để gia công tốc độ cao các vật liệu cứng như thép tôi (HRC 50-65) hoặc hợp kim chịu nhiệt (titan, inconel). Theo Kyocera, ceramic chịu nhiệt lên đến 1200°C, cho phép gia công khô, giảm chi phí làm mát và thân thiện với môi trường.
Ceramic có độ dòn cao, đòi hỏi máy CNC có độ cứng vững tốt và đầu kẹp như SCHUNK TRIBOS để giảm rung. Chúng phù hợp cho ngành hàng không và năng lượng, như gia công cánh turbine.
Insert CBN (Cubic Boron Nitride) được dùng để gia công thép tôi và gang xám, với độ cứng gần bằng kim cương. Theo Kennametal, CBN (như KBN010/KBN020) cho phép tốc độ cắt cao và tuổi thọ dao dài, phù hợp với khuôn mẫu và chi tiết ô tô. Insert PCD (Polycrystalline Diamond) lý tưởng cho gia công nhôm, hợp kim đồng và vật liệu phi kim, đảm bảo độ nhẵn bề mặt Ra < 0.4 µm.
Cả CBN và PCD thường được sử dụng trong gia công tinh, đặc biệt trong ngành y tế và điện tử, nơi yêu cầu độ chính xác micron.
Vật liệu chi tiết quyết định loại cán dao và dao tiện. Theo Sandvik Coromant:
Thép hợp kim, thép không gỉ: Chọn insert carbide phủ CVD (T9415) hoặc PVD (PR115S).
Hợp kim chịu nhiệt (titan, inconel): Sử dụng insert ceramic hoặc CBN với cán dao có làm mát nội.
Nhôm, đồng: Insert PCD với cán dao tiện ngoài hoặc trong.
Doanh nghiệp cần tham khảo bảng chọn dao từ các hãng như Dormer Pramet hoặc Kyocera để chọn đúng mã insert và cán dao.
Cán dao phải tương thích với chuẩn trục chính của máy CNC (HSK, BT, ISO). Theo Modern Machine Shop, các máy từ Mazak, Doosan hoặc Haas yêu cầu cán dao có độ đồng tâm cao (như SCHUNK TRIBOS ≤0.003 mm) để đảm bảo độ chính xác khi tiện ren hoặc cắt đứt.
Tiện thô: Chọn cán dao cứng vững với insert carbide hình CNMG hoặc SNMM.
Tiện tinh: Sử dụng insert ceramic hoặc CBN với cán dao có làm mát nội.
Tiện ren, cắt đứt: Chọn cán dao chuyên dụng như CoroThread hoặc KGZ với insert Full Profile.
Theo Kennametal, cân nhắc giữa chi phí và hiệu suất là yếu tố quan trọng, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.
Đầu kẹp như SCHUNK TRIBOS hoặc HER với độ đồng tâm ≤0.003 mm giúp giảm rung động và tăng tuổi thọ dao, theo Haimer. Đầu kẹp cần được vệ sinh bằng khí nén sau mỗi ca làm việc để tránh phoi bám, đảm bảo lực kẹp ổn định.
Chọn tốc độ cắt, bước tiến và chiều sâu cắt phù hợp với vật liệu và insert. Theo Kyocera, tốc độ cắt 150-250 m/phút cho carbide và 300-500 m/phút cho ceramic là lý tưởng. Sử dụng phần mềm CAM như Mastercam để lập trình đường chạy dao chính xác, giảm mài mòn và phế phẩm.
Kiểm tra insert và cán dao sau mỗi ca làm việc, vệ sinh bằng bàn chải mềm hoặc khí nén, theo Sandvik Coromant. Bảo trì máy CNC mỗi 6 tháng (trục chính, hệ thống làm mát) giúp duy trì độ chính xác. HUTSCOM cung cấp dịch vụ bảo trì và phụ kiện thay thế chính hãng.
Sử dụng caliper, kính hiển vi đo lường hoặc máy CMM từ Mitutoyo để kiểm tra độ mòn insert và độ chính xác chi tiết. Theo Practical Machinist, kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sai lệch sớm, đặc biệt khi tiện ren hoặc gia công tinh.
Cán dao tiện và dao tiện là yếu tố không thể thiếu trong gia công cơ khí chính xác, từ sản xuất ô tô, khuôn mẫu đến hàng không và y tế. Việc lựa chọn đúng loại cán dao (ngoài, trong, ren, cắt đứt) và dao tiện (carbide, ceramic, CBN, PCD) kết hợp với chế độ cắt tối ưu sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí. HUTSCOM, với vai trò nhà phân phối chính hãng các thương hiệu như Sandvik Coromant, Kyocera và Dormer Pramet, sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam chọn giải pháp dao cụ hiệu quả nhất. Liên hệ ngay qua https://hutscom.vn/lien-he-voi-chung-toi.html để được tư vấn chi tiết!
1. Cán dao tiện và dao tiện có vai trò gì trong gia công CNC?
Cán dao tiện giữ và định vị dao tiện, đảm bảo độ cứng vững và đồng tâm, trong khi dao tiện (insert) thực hiện cắt gọt để tạo hình chi tiết. Theo Sandvik Coromant, chúng quyết định độ chính xác, chất lượng bề mặt và năng suất trong tiện CNC.
2. Các loại cán dao tiện phổ biến là gì?
Có bốn loại chính: cán dao tiện ngoài (gia công bề mặt ngoài), tiện trong (lỗ, rãnh), tiện ren (ren ngoài/trong) và cắt đứt (rãnh, cắt rời), theo Kennametal. Mỗi loại phù hợp với ứng dụng cụ thể, như khuôn mẫu, ô tô hoặc y tế.
3. Nên chọn insert carbide hay ceramic cho dao tiện?
Insert carbide (như T9415) phù hợp cho thép, nhôm và gang với chi phí hợp lý. Insert ceramic (Al2O3, Si3N4) lý tưởng cho hợp kim chịu nhiệt và thép tôi với tốc độ cắt cao, theo Kyocera, nhưng yêu cầu máy cứng vững.
4. Insert CBN và PCD dùng khi nào?
CBN (như KBN010) dùng cho thép tôi và gang xám, PCD dùng cho nhôm và vật liệu phi kim, theo Kennametal. Cả hai phù hợp với gia công tinh trong ngành y tế và điện tử, đảm bảo độ nhẵn Ra < 0.4 µm.
5. Làm thế nào để chọn cán dao tiện phù hợp?
Xác định vật liệu (thép, titan), ứng dụng (thô, tinh, ren) và chuẩn máy CNC (HSK, BT). Theo Sandvik Coromant, chọn cán dao có làm mát nội và độ đồng tâm cao (như SCHUNK TRIBOS) để tăng hiệu suất.
6. Đầu kẹp nào tốt nhất cho cán dao tiện?
Đầu kẹp SCHUNK TRIBOS hoặc HER với độ đồng tâm ≤0.003 mm là lựa chọn lý tưởng, theo Haimer. Chúng giảm rung động, tăng tuổi thọ dao và phù hợp với gia công tốc độ cao trong ngành hàng không và y tế.
7. Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất cán dao và dao tiện?
Chọn tốc độ cắt 150-500 m/phút, sử dụng làm mát áp suất cao và lập trình CAM chính xác, theo Kyocera. Vệ sinh insert, cán dao và bảo trì máy CNC định kỳ giúp giảm phế phẩm và kéo dài tuổi thọ dao.
8. Doanh nghiệp Việt Nam mua cán dao và dao tiện ở đâu?
HUTSCOM là nhà phân phối chính hãng Sandvik Coromant, Kyocera, Dormer Pramet tại Việt Nam, theo Hutscom.vn. Liên hệ qua https://hutscom.vn/lien-he-voi-chung-toi.html để được tư vấn chọn dao cụ phù hợp.
9. Cán dao tiện có cần bảo trì không?
Có, cần vệ sinh cán dao bằng khí nén hoặc bàn chải mềm sau mỗi ca làm việc, kiểm tra độ đồng tâm và lực kẹp, theo Sandvik Coromant. Bảo trì máy CNC mỗi 6 tháng đảm bảo độ chính xác khi gia công.
10. Insert Full Profile hay Partial Profile tốt hơn cho tiện ren?
Full Profile tạo ren chính xác, mịn, phù hợp sản xuất hàng loạt. Partial Profile linh hoạt cho đa bước ren, dùng trong sửa chữa hoặc sản xuất nhỏ, theo Dormer Pramet. Chọn dựa trên yêu cầu chất lượng và khối lượng sản xuất.